tá tràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tá tràng+ noun
- duodenum
- viêm tá tràng
duodenitis
- viêm tá tràng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tá tràng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tá tràng":
tá tràng tay trắng tay trong thị trường thị trưởng thủ trưởng thứ trưởng tự trọng tỷ trọng
Lượt xem: 486